Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hadean time


noun
the earliest eon in the history of the Earth from the first accretion of planetary material (around 4,600 million years ago) until the date of the oldest known rocks (about 3,800 million years ago);
no evidence of life
Syn:
Hadean, Hadean eon, Hadean aeon, Priscoan, Priscoan eon, Priscoan aeon
Instance Hypernyms:
eon, aeon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.